Máy toàn đạc tự động quét Topcon GTL1000
GIÁ LIÊN HỆ
Model: GTL 1000
Hãng sản xuất: Topcon- Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 028 3910 4694
Mục lục bài viết
ToggleTopcon GTL1000
Topcon GTL1000 là thiết bị scan laser do hãng Topcon– Nhật Bản sản xuất. Nó là sản phẩm kết hợp giữa Máy toàn đạc điện tử và Laser Scan 3D.
Các Tính năng cơ bản của Topcon GTL1000
- Chỉ 1 thiết bị có thể làm được nhiều việc: nhận dữ liệu thiết kế, đưa vào bộ điều khiển, thực hiện các công tác bố trí, đưa điểm ra hiện trường, quét 3D hiện trường và chuyển lại dữ liệu cho bên văn phòng
- Ghép các trạm quét rất nhanh chóng với chức năng của toàn đạc vì các trạm quét đã được liên kết theo toạ độ
- Nhanh và tiết kiệm chi phí hơn: So với cách làm truyền thống thì chúng ta sẽ cần 2 tổ đội cho 2 thiết bị riêng biệt, thì nay chỉ cần 1 tổ đội và 1 thiết bị duy nhất để thực hiện công việc.
- Toàn bộ thao tác điều khiển được thực hiện thông qua tablet ( controller) và chỉ cần 1 người làm
Ứng dụng Topcon GTL-1000
- Cơ khí / hệ thống ống nước
- Bố cục và khảo sát
- Kết cấu thép
- Kết cấu bê tông
- Lắp đặt nhà máy / thiết bị
- lắp ghép các kiểu nhà làm sẵn.
Thông Số Kỹ Thuật của Topcon GTL1000
Loại | Máy quét 3D kết hợp toàn đạc tự động |
Model | GTL-1003 |
Tự động ngắm /Tự động theo mục tiêu/ Loại Motor | |
Tự động ngắm | |
Tự động theo mục tiêu | |
Loại Motor | Direct drive by ultrasonic motor |
Tốc độ quay/Tốc độ theo bắt mục tiêu | 180 độ/giây / 20 độ/giây |
Khoảng cách Tự động ngắm/Tự động theo bắt mục tiêu | gương 360 ATP1/ATP1S: 2 to 600m gương-5: 1.3 to 500m gương-2: 1.3 to 1,000m gương giấy RS10/30/50: 5 to 50m *3 RS90N-K: 10 to 50m *3 |
Telescope | |
zoom / khả năng phân giải / tiêu cự / khẩu độ / hình ảnh / trường nhìn / khoảng cách lấy nét gần nhất |
30x / 2.5″ / 142mm / 38mm (EDM: 38mm) / Erect / 1 degree 30′ (26m / 1,000m) / 1.3m |
Đo góc | |
Hiển thị nhỏ nhất | 1″ / 5″ |
Độ chính xác | 3″ |
Bù nghiêng | +/- 6′ |
Đo khoảng cách | |
Thông số Laser | Chế độ đo không gương: Class 3R Gương hoặc gương giấyt: Class 1 |
Khoảng cách đo | Không gương : 0.3 to 800m (to 1,000m ) Gương giấy : RS90N-K : 1.3 to 500m, RS50N-K : 1.3 to 300m, RS10N-K : 1.3 to 100m Gương-5 : 1.3 to 500m Prism-2 : 1.3 to 5,000m (to 6,000m) Gương 360 độ Prism ATP1A/ATP1S: 1.3 to 1,000m |
Hiển thị nhỏ nhất | Fine measurement: 0.0001m/0.001m Rapid measurement: 0.0001m/0.001m Tracking/Road measurement: 0.001m/0.01m |
Độ chính xác (Fine measurement) | Không gương : (2+2ppm X D)mm *10 Gương giấy : (2+2ppm X D)mm Gương: (1+2ppm X D)mm” |
Thời gian đo | Fine measurement: nhỏ hơn 1.5 sec + mỗi 0.9 giây hoặc thấp hơn Rapid measurement: nhỏ hơn 1.3 sec + mỗi 0.6 giây hoặc thấp hơn Tracking/Road measurement: nhỏ hơn 1.3 sec + mỗi 0.4 giây hoặc thấp hơn |
Hệ điều hành / Bảng điều khiển / Bộ nhớ / phương thức giao tiếp |
|
Hệ điều hành | Windows 7 rút gọn ( nhúng) |
Bảng điều khiển | Màn hình: 4.3 inch TFT, VWGA color LCD, màn cảm ứng, đèn nền bàn phím Bàn phím: 24 phím |
Nút đo nhanh ( trigger key) | Cos bao gồm (phía bên phải) |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong: 1GB (bao gồm bộ nhớ đệm cho program files) Bộ nhớ ngoài: USB flash drive (lên tới 32GB) |
Truyền dữ liệu | Cổng RS-232C, USB2.0 (Type A / miniB) |
Truyền dữ liệu không dây | Mạng 3G, mini-SIM(2FF) (25 x 15 x 0.75mm) |
Bluetooth loại 1, phạm vi khả dụng: tới 100m | |
W-LAN 802.11 n/b/g | |
Thông tin cơ bản | |
Guide Light | Khoảng cách : 1.3 to 150m, khả năng phân giải: 4′ |
Chức năng Laser Chỉ hướng | ON/OFF (tuỳ lựa chọn) |
Độ nhạy cân bằng | Bọt tròn điện tử :6′ (inner circle) Bọt tròn (on base plate): 10′ / 2mm Bọt tròn (bộ phận chính) (phụ kiện tuỳ chọn) 8′ / 2mm |
Dây dọi | Dọi quang học: thẳng, zoom: 3X, khoảng cách lấy nét gần nhất:0.5m Dọi Lasẻ (tuỳ chọn) – laser loại 2, đường kính chùm tia: nhỏ hơn 1mm ở 1.3m cao, chức năng tự động điều chỉnh độ sáng |
Tribrach | đính kèm |
Chỉ tiêu kháng bụi nước / Nhiệt độ hoạt động | IP54 (IEC 60529:2001)/ – 10 C to 50 C |
Kích thước | 212 (W) x 178 (D) x 424 (H)mm |
Chiều cao thiết bị | 192.5mm từ tribrach |
Căn nặng đã bao gồm Pin | 7.2 kg (with BDC70) |
Power Supply | |
Nguồn cấp BDC70 Thời gian làm việc/ 1 BDC70 |
Pin lithium-ion có thể thay thế Approx. 2 hours ( có thể mang theo nhiều pin để tăng thời gian làm việc của thiết bị) |
Scan Unit |
|
thu thập dữ liệu | Tối đa 100,000 points per second |
Cấp Laser | Cấp 1 |
Chiều dài bước sóng | 870 nm |
Khả năng phân giải | |
Khoảng cách giữa các điểm | Fine 11mm (at 10m), Standard 22mm (at 10m) |
Số lượng điểm tối đa | V 4,320 points/line (270 degree), H 5,760 poins/line (360 degree) |
Trường nhìn | V: 270 degree / H: 360 degree (maximum) |
Khoảng cách quét | 0.6 to 70m |
Độ chính xác khoảng cách | 4mm@10m, 6mm@20m, 8mm@30m |
Độ chính xác bề mặt | 3mm@10m, 5mm@20m, 7mm@30m |
Độ chính xác toạ độ | 5mm@10m, 7mm@20m, 10mm@30m |
Liên hệ
Nếu quan tâm đến thiết bị, bạn vui lòng liên hệ đến Hotline (Mr.sơn) 0979.217.856 hoặc (Mr.Tùng) 0982.826.667 để chúng tôi hỗ trợ nhanh nhất!
Công ty CP Thiết bị Thắng Lợi – Là đơn vị được hãng Topcon ủy quyền phân phối các sản phẩm tại thị trường việt nam, chúng tôi cam kết:
tất cả hàng Topcon do chúng tôi cung cấp, là hàng chính hãng..có đầy đủ giấy tờ nhập khẩu cũng như chứng chỉ chất lượng và chứng chỉ xuất xưởng của hãng Topcon.
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thắng Lợi
Địa chỉ: Số 6 phố Hoà Mã ,P.Phạm Đình Hổ, Q.Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội
Điện thoại: 024 3976 1588
Email: info@victory.com.vn
-VPĐD TP HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Số 91 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 3910 4694
-VPĐD Đà Nẵng
Địa chỉ: 234 Hà Huy Tập, Thanh Khê, TP.Đà Nẵng
Điện Thoại: 0236 3811 646
hãng sản xuất | TOPCON |
---|
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy toàn đạc tự động quét Topcon GTL1000” Hủy
Sản phẩm tương tự
GIÁ LIÊN HỆ
GIÁ LIÊN HỆ
Máy Kinh Vỹ- Máy thủy bình
GIÁ LIÊN HỆ
GIÁ LIÊN HỆ
Máy toàn đạc điện tử
GIÁ LIÊN HỆ
Máy toàn đạc điện tử
Máy toàn đạc điện tử Sokkia Model CX/55 – đo xa không gương 350m
GIÁ LIÊN HỆ
GIÁ LIÊN HỆ
GIÁ LIÊN HỆ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.