thông số kỹ thuật

Đặc tính kỹ thuật cơ bản (Độ chính xác được đảm bảo trong 1 năm, Độ chính xác sau điều chỉnh được đảm bảo trong 1 năm)

Mạch đo 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây thêm 1 kênh đầu vào để đo điện áp, dòng điện, công suất (đo AC hoặc DC)
Phạm vi điện áp Đo điện áp: 600.00 V rms
Đo quá độ điện áp: 6000 kV đỉnh
Phạm vi dòng điện 500.00 mA đến 5.0000 kA AC (phụ thuộc vào loại cảm biến dòng điện sử dụng)
Phạm vi công suất 300.00 W đến 3.0000 MW (được tự động xác định dựa trên phạm vi điện áp và dòng điện đang sử dụng)
Độ chính xác cơ bản Điện áp: ±0.1% điện áp danh định

 

Dòng điện: ±0.1 % rdg. ±0.1 % f.s. + độ chính xác cảm biến dòng điện

Công suất tác dụng: ±0.2 % rdg. ±0.1 % f.s. + độ chính xác cảm biến dòng điện

Hạng mục đo 1. Quá độ điện áp: tốc độ lấy mẫu 2 MHz

 

2. Chu kỳ tần số: Được tính theo 1 chu kỳ, 40 đến 70 Hz

3. Điện áp (1/2) RMS: phép tính một chu kỳ được làm mới sau mỗi nửa chu kỳ

Dòng điện (1/2) RMS: phép tính nửa chu kỳ

4. Quá điện áp, Sụt áp, Ngắt điện áp

5. Dòng điện khởi động

6. So sánh dạng sóng điện áp

7. Giá trị nhấp nháy điện áp tức thời: Theo tiêu chuẩn IEC61000-4-15

8. Tần số 200 ms: Được tính theo 10 hoặc 12 chu kỳ, 40 đến 70 Hz

9. Tần số 10 giây: Được tính theo thời gian toàn bộ chu kỳ trong suốt giai đoạn 10 giây cụ thể, 40 đến 70 Hz

10. Đỉnh sóng điện áp, Đỉnh sóng dòng điện

11. Điện áp, Dòng điện, Công suất tác dụng, Công suất biểu kiến, Công suất phản kháng, Năng lượng tác dụng, Năng lượng phản kháng, hệ số công suất, hệ số công suất thay thế, hệ số mất cân bằng điện áp, hệ số mất cân bằng dòng điện, và hiệu suất.

12. Thành phần sóng hài bậc cao (điện áp/ dòng điện): 2 kHz đến 80 kHz

13. Sóng hài/ Góc pha sóng hài (điện áp/ dòng điện), công suất sóng hài: bậc 0 đến bậc 50

14. Góc pha sóng hài điện áp – dòng điện: bậc 1 đến bậc 50

15. Hệ số tổng biến dạng sóng hài: (điện áp/ dòng điện)

16. Sóng hài trung (điện áp/ dòng điện): bậc 0.5 đến bậc 49.5

17. Hệ số K (hệ số nhân)

18. IEC Flicker, Δ V10 Flicker

Ghi ON lặp lại: 1 năm, Sự kiện ghi tối đa: 9999 × 366 ngày (lên đến 9999 sự kiện một ngày)

 

OFF lặp lại: 35 ngày, Sự kiện ghi tối đa: 9999 sự kiện

Giao diện Thẻ nhớ SD/SDHC, LAN (Chức năng server HTTP server / Chức năng FTP ), USB2.0 (để chuyển dữ liệu)
Hiển thị Màn hình màu LCD 6.5-inch TFT (640 × 480 điểm)
Nguồn điện Bộ chuyển đổi AC Z1002 (100 V đến 240 V AC, 50/60 Hz, dòng điện định mức 1.7 A), Bộ Pin sạc Z1003 (Sử dụng liên tục: 180 phút, Thời gian sạc: Tối đa 5 tiếng 30 phút với bộ chuyển đổi AC)
Kích thước và khối lượng 300 mm (11.81 in)W × 211 mm (8.31 in)H × 68 mm (2.68 in)D, 2.6 kg (91.7 oz) (bao gồm bộ pin sạc Z1003)
Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng ×1, Hướng dẫn đo ×1, Dây đo điện áp L1000 ×1 set (Đỏ/ Vàng/ Xanh/ Xám mỗi loại 1 dây, Đen: 4 dây, dài 3m (9.84ft), Kẹp cá sấu ×8), kẹp màu, Bộ chuyển đổi AC Z1002 ×1, Strap ×1, Dây cáp USB (Độ dài 1 m 3.28 ft) ×1, Bộ pin sạc Z1003 ×1, Thẻ nhớ SD 2GB Z4001 ×1, Phần mềm ứng dụng (PQ ONE) ×1

HIOKI PQ3198

TẢI TÀI LIỆU

LIÊN HỆ