Nhiều năm kinh nghiệm xây dựng và thực hiện các dự án
Khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng đội ngũ nhân viên kinh doanh của chúng tôi
các dự án đã thực hiện
2008 – 2009
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | Thiết bị cho PTN vật lý đại cương | 84.000 |
2 | Viện KHKT bảo hộ lao động | Thiết bị đo lường | 120.000 |
3 | Trường Đại học Cần Thơ | Thiết bị cho PTN hoá học | 130.808 |
4 | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thiết bị cho PTN hoá học | 40.000 |
5 | Trung tâm đo lường | Thiết bị phân tích rung ồn | 25.000 |
6 | Cục đăng kiểm Việt Nam | Thiết bị đo lường kiểm định | 42.000 |
7 | Viện Địa lý | Thiết bị cho PTN sinh học môi trường | 59.920 |
8 | Trường Đại học Hàng hải | Thiết bị cho PTN điện tử viễn thông | 93.750 |
9 | Trường Đại học SP Kỹ thuật Hưng Yên | Thiết bị đo lường | 40.000 |
10 | Trường Đại học Tây Bắc | Thiết bị cho PTN Vật lý | 94.000 |
11 | Viện Khoa học Vật liệu | Hệ thống chế tạo module quang hàn điểm bằng laser | 101.232 |
12 | Trường Đại học Trà Vinh | Thiết bị cho PTN Vật lý đại cương | 145.000 |
13 | Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG HN | Thiết bị điện tử viễn thông | 79.000 |
14 | Trường Đại học Công nghiệp | Thiết bị đo lường | 15.000 |
15 | Tổng cục Kỹ thuật – Bộ Công An | PTN linh kiện và mạch điện tử | 185.000 |
16 | Tổng Công ty Viễn thông Quân đội ( Vietel) | Thiết bị đo lường kiểm tra | 55.000 |
17 | Trường Đại học Vinh | Thiết bị phòng thí nghiệm hóa sinh | 40.000 |
18 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Thiết bị phòng thí nghiệm Vật lý | 18.750 |
19 | Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG HN | Thiết bị tạo mẫu bằng công nghệ laser | 333.300 |
20 | Trường Đại học Bách khoa T/p HCM | Thiết bị thí nghiệm hóa sinh | 150.000 |
21 | Viện Nghiên cứu cơ khí | Thiết bị dò khuyết tật siêu âm | 34.375 |
2009 – 2010
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG HN | Cung cấp thiết bị đo lường điện tử | 125.000 |
2 | Cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng | Cung cấp thiết bị đo lường | 21.354 |
3 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Thiết bị PTN Lý – Địa | 117.000 |
4 | Tổng cục Kỹ thuật – Bộ Công An | PTN cao tần và siêu cao tần | 287.500 |
5 | Cục Quản lý kỹ thuật nghiệp vụ mật mã | Thiết bị đo lường kiểm tra | 100.000 |
6 | Học viện kỹ thuật quân sự | Thiết bị đo | 20.000 |
7 | Tổng cục Kỹ thuật – Bộ Công An | PTN linh kiện và mạch điện tử chuyên dụng | 116.281 |
8 | Trường Đại học Xây dựng | Thiết bị PTN vật lý đại cương | 217.000 |
9 | Trường cao đẳng truyền hình | Cung cấp thiết bị đo lường | 20.256 |
10 | Trường Đại học Sư phạm Huế | Phòng thí nghiệm vật lý | 45.000 |
11 | Trường Đại học Tây Bắc | Thiết bị cho PTN Vật lý | 27.252 |
12 | Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG HN | PTN các hệ tích hợp thông minh | 229.411 |
13 | Viện Vũ khí – Tổng cục CNQP | PTN mạch điện tử và tự động hóa | 95.118 |
14 | Đại học Huế | PTN điện tử – viễn thông | 131.941 |
15 | Công ty CP điện tử và truyền hình cáp Việt Nam | Cung cấp thiết bị thí nghiệm vật lý cho Cục khảo thí – Bộ GD&ĐT | 146.482 |
16 | Trường Đại học Bách khoa T/p HCM | PTN trọng điểm quốc gia điều khiển số & kỹ thuật hệ thống | 127.712 |
17 | Công ty điện lực 3 | Cung cấp thiết bị, dụng cụ đo lường | 40.380 |
18 | Tổng cục Kỹ thuật – Bộ Công An | Cung cấp thiết bị nghiệp vụ mẫu và linh kiện | 70.588 |
19 | Công ty điện lực 3 | Cung cấp thiết bị kiểm tra | 25.215 |
20 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Cung cấp thiết bị hóa sinh | 65.245 |
21 | Đại học Vinh | Cung cấp thiết bị PTN hóa | 32.000 |
22 | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Thiết bị PTN vật lý đại cương | 35.258 |
23 | Ban QLDA đầu tư chuẩn đo lường quốc gia giai đoạn II | Thiết bị chuẩn đo lường lĩnh vực mức áp suất âm | 150.230 |
24 | Dự án phát triển giáo viên THPT & TCCN | Thiết bị PTN cơ sở kỹ thuật cơ khí và điện tử viễn thông | 309.791 |
25 | Viện Vũ khí – Tổng cục CNQP | Thiết bị đo âm thanh | 161.112 |
2010 – 2011
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam | Thiết bị phòng thú y, sức khỏe gia súc, sinh lý gia súc | 209.141 |
2 | Xí nghiệp khảo sát và xây dựng điện | Cung cấp hệ thống định vị vệ tinh | 23.571 |
3 | Tổ chức hợp tác quốc tế Nhật Bản tại Việt Nam | Thiết bị định vị | 37.150 |
4 | Viện Khoa học vật liệu ứng dụng | Các thiết bị cho PTN nghiên cứu khoa học vật liệu ứng dụng | 67.832 |
5 | Công ty cổ phần than Hà Lầm | Cung cấp máy toàn đạc điện tử | 27.200 |
6 | CTCP Tư vấn ĐTXD giao thụng tỉnh BR-VT | Cung cấp hệ thống định vị vệ tinh | 40.260 |
7 | Trường ĐH Hùng Vương | Cung cấp và lắp đặt thiết bị cho PTN sinh học | 21.601 |
8 | Viện Nhiệt đới môi trường – TP Hồ Chí Minh | Cung cấp và lắp đặt thiết bị cho trạm quan trắc và phân tích môi trường | 265.764 |
9 | Viện công nghệ sinh học | Cung cấp và lắp đặt các thiết bị cho PTN công nghệ sinh học | 20.000 |
10 | ĐH Thủy lợi | Cung cấp và lắp đặt thiết bị thí nghiệm phòng thí nghiệm thủy điện | 69.558 |
11 | ĐH Vinh | Cung cấp trang thiết bị cho PTN kỹ thuật viễn thông | 59.045 |
12 | TT Mạng lưới khí tượng thủy văn và môi trường | Cung cấp vật tư, linh kiện thay thế thường xuyên cho các trạm tự động quan trắc môi trường không khí năm 2011 | 136.593 |
13 | BQL Dự án Nâng cao năng lực đánh giá và quản lý tài nguyên nước Việt Nam | Cung cấp trang thiết bị quan trắc | 300.558 |
14 | Viện Khoa học Công nghệ Mỏ – Vinacomin | Cung cấp và lắp đặt thiết bị quan trắc môi trường | 37.247 |
15 | CT TNHH MTV tài nguyên và môi trường miền Nam | Cung cấp máy toàn đạc điện tử | 48.000 |
16 | ĐH Thái Nguyên | Cung cấp thiết bị thực hành hóa học | 52.172 |
17 | Cụng ty cổ phần than Vàng Danh – TKV | Cung cấp thiết bị máy đo lưu tốc và máy toàn đạc điện tử | 36.173 |
18 | ĐH Khoa học tự nhiên | Cung cấp máy phân tích cực phổ cho PTN Hóa dược | 31.969 |
19 | ĐH Tiền Giang | Cung cấp thiết bị cho phòng thực hành bộ môn xây dựng | 28.705 |
20 | ĐH Giao thông vận tải | Cung cấp thiết bị bảo vệ môi trường và an toàn giao thông | 267.556 |
21 | BQL và phát triển dự án – ĐH Quốc gia Hà Nội | Cung cấp thiết bị nghiên cứu chế tạo vật liệu và ứng dụng cụng nghệ Nano | 147.860 |
22 | ĐH Bách khoa Hà Nội | Cung cấp thiết bị modul PTN hóa học cho PTN Nano quang điện tử | 84.828 |
23 | BQL Dự án Nâng cao năng lực đánh giá và quản lý tài nguyên nước Việt Nam | Cung cấp thiết bị quan trắc nước dưới đất | 41.884 |
24 | ĐH Thái Nguyên | Cung cấp thiết bị PTN hóa học | 53.000 |
25 | ĐH Vinh | Cung cấp và lắp đặt PTN kỹ thuật viễn thông | 59.000 |
26 | Công ty CP Than Núi Béo- Vinacomin | Cung cấp hệ thống định vị vệ tinh | 55.193 |
27 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường 2 | Cung cấp cá thiết bị dụng cụ thử nghiệm an toàn cho đồ chơi trẻ em | 76.660 |
28 | ĐH Bách khoa Đà Nẵng | Cung cấp và lắp đặt thiết bị phòng thí nghiệm kỹ thuật cao | 28.448 |
29 | Cao đẳng Lương thực thực phẩm | Cung cấp và lắp đặt cho phòng thí nghiệm hóa | 24.380 |
30 | Viện khoa học vật liệu ứng dụng | Cung cấp thiết bị cho dự án Tăng cường trang thiết bị nghiên cứu khoa học vật liệu | 64.602 |
31 | Tổng công ty Điện lực TP Hồ Chí Minh | Cung cấp thiết bị thử cao áp | 21.330 |
32 | Viện nhiệt đới môi trường | Cung cấp và lắp đặt thiết bị cho trạm quan trắc và phân tíchmôi trường | 394.790 |
33 | Sở Khoa học công nghệ Cần Thơ | Cung cấp thiết bị đo lường điện | 124.984 |
34 | Sở Khoa học công nghệ Cần Thơ | Cung cấp thiết bị thử an toàn điện | 248.236 |
2011 – 2012
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam | Thiết bị phòng thú y, sức khỏe gia súc, sinh lý gia súc | 209.141 |
2 | Xí nghiệp khảo sát và xây dựng điện | Cung cấp hệ thống định vị vệ tinh | 23.571 |
3 | Tổ chức hợp tác quốc tế Nhật Bản tại Việt Nam | Thiết bị định vị | 37.150 |
4 | Viện Khoa học vật liệu ứng dụng | Các thiết bị cho PTN nghiên cứu khoa học vật liệu ứng dụng | 67.832 |
5 | Công ty cổ phần than Hà Lầm | Cung cấp máy toàn đạc điện tử | 27.200 |
6 | CTCP Tư vấn ĐTXD giao thụng tỉnh BR-VT | Cung cấp hệ thống định vị vệ tinh | 40.260 |
7 | Trường ĐH Hùng Vương | Cung cấp và lắp đặt thiết bị cho PTN sinh học | 21.601 |
8 | Viện Nhiệt đới môi trường – TP Hồ Chí Minh | Cung cấp và lắp đặt thiết bị cho trạm quan trắc và phân tích môi trường | 265.764 |
9 | Viện công nghệ sinh học | Cung cấp và lắp đặt các thiết bị cho PTN công nghệ sinh học | 20.000 |
10 | ĐH Thủy lợi | Cung cấp và lắp đặt thiết bị thí nghiệm phòng thí nghiệm thủy điện | 69.558 |
11 | ĐH Vinh | Cung cấp trang thiết bị cho PTN kỹ thuật viễn thông | 59.045 |
12 | TT Mạng lưới khí tượng thủy văn và môi trường | Cung cấp vật tư, linh kiện thay thế thường xuyên cho các trạm tự động quan trắc môi trường không khí năm 2011 | 136.593 |
13 | BQL Dự án Nâng cao năng lực đánh giá và quản lý tài nguyên nước Việt Nam | Cung cấp trang thiết bị quan trắc | 300.558 |
14 | Viện Khoa học Công nghệ Mỏ – Vinacomin | Cung cấp và lắp đặt thiết bị quan trắc môi trường | 37.247 |
15 | CT TNHH MTV tài nguyên và môi trường miền Nam | Cung cấp máy toàn đạc điện tử | 48.000 |
16 | ĐH Thái Nguyên | Cung cấp thiết bị thực hành hóa học | 52.172 |
17 | Cụng ty cổ phần than Vàng Danh – TKV | Cung cấp thiết bị máy đo lưu tốc và máy toàn đạc điện tử | 36.173 |
18 | ĐH Khoa học tự nhiên | Cung cấp máy phân tích cực phổ cho PTN Hóa dược | 31.969 |
19 | ĐH Tiền Giang | Cung cấp thiết bị cho phòng thực hành bộ môn xây dựng | 28.705 |
20 | ĐH Giao thông vận tải | Cung cấp thiết bị bảo vệ môi trường và an toàn giao thông | 267.556 |
21 | BQL và phát triển dự án – ĐH Quốc gia Hà Nội | Cung cấp thiết bị nghiên cứu chế tạo vật liệu và ứng dụng cụng nghệ Nano | 147.860 |
22 | ĐH Bách khoa Hà Nội | Cung cấp thiết bị modul PTN hóa học cho PTN Nano quang điện tử | 84.828 |
23 | BQL Dự án Nâng cao năng lực đánh giá và quản lý tài nguyên nước Việt Nam | Cung cấp thiết bị quan trắc nước dưới đất | 41.884 |
24 | ĐH Thái Nguyên | Cung cấp thiết bị PTN hóa học | 53.000 |
25 | ĐH Vinh | Cung cấp và lắp đặt PTN kỹ thuật viễn thông | 59.000 |
26 | Công ty CP Than Núi Béo- Vinacomin | Cung cấp hệ thống định vị vệ tinh | 55.193 |
27 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường 2 | Cung cấp cá thiết bị dụng cụ thử nghiệm an toàn cho đồ chơi trẻ em | 76.660 |
28 | ĐH Bách khoa Đà Nẵng | Cung cấp và lắp đặt thiết bị phòng thí nghiệm kỹ thuật cao | 28.448 |
29 | Cao đẳng Lương thực thực phẩm | Cung cấp và lắp đặt cho phòng thí nghiệm hóa | 24.380 |
30 | Viện khoa học vật liệu ứng dụng | Cung cấp thiết bị cho dự án Tăng cường trang thiết bị nghiên cứu khoa học vật liệu | 64.602 |
31 | Tổng công ty Điện lực TP Hồ Chí Minh | Cung cấp thiết bị thử cao áp | 21.330 |
32 | Viện nhiệt đới môi trường | Cung cấp và lắp đặt thiết bị cho trạm quan trắc và phân tíchmôi trường | 394.790 |
33 | Sở Khoa học công nghệ Cần Thơ | Cung cấp thiết bị đo lường điện | 124.984 |
34 | Sở Khoa học công nghệ Cần Thơ | Cung cấp thiết bị thử an toàn điện | 248.236 |
2012 – 2013
1 | Trung tâm kỹ thuật Đo lường thử nghiệm tỉnh Quảng Bình | Cung cấp thiết bị đo lường thử nghiệm | 93.333 |
2 | BQL Dự án phát triển giáo viên THPT&TCCN | Thiết bị phòng thí nghiệm cơ bản | 33.000 |
3 | BQL Dự án cái thiện nguồn nước ngầm tại Việt Nam | Thiết bị quan trắc | 33.824 |
4 | Viện Công nghệ xạ hiếm | Thiết bị phòng thí nghiệm cơ bản | 99.970 |
5 | BQL Dự án nâng cao năng lực đánh giá và quản lý tài nguyên nước Việt Nam | Thiết bị quan trắc nước dưới mặt đất | 571.428 |
6 | BQL Dự án phát triển giáo viên THPT&TCCN | Thiết bị điện tử | 311.838 |
7 | Trung tâm nghiên cứu phát triển an toànmôi trường dầu khí | Thiết bị đo đạc hiện trường | 39.035 |
8 | BQL Dự án nâng cao năng lực đánh giá và quản lý tài nguyên nước Việt Nam | Thiết bị quan trắc số lượng nước mặt | 550.946 |
9 | TT Mạng lưới khí tượng thủy văn và môi trường | Vật tư linh kiện cho các trạm tự động quan trắc môi trường không khí | 185.575 |
10 | Văn phòng Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh | Cung cấp và lắp đặt thiết bị xác định diện tích bề mặt, bộ khử khí chuẩn bị mẫu đo, và các thiết bị phòng thí nghiệm | 164.571 |
11 | Đại học Đà Nẵng | Thiết bị cho trung tâm thí nghiệm xây dựng cầu đường | 31.594 |
12 | Học viện Kỹ thuật quân sự | Thiết bị công nghệ lĩnh vực Công nghệ vật liệu quân sựcho PTN Vật liệu | 67.614 |
13 | Hochiminh City University of Technology | Thiết bị trắc địa | 23.650 |
14 | Xí nghiệp đo vẽ ảnh số và địa tin học | Thiết bị trắc địa | 33.646 |
15 | ĐH Dầu khí Việt Nam | Thiết bị thí nghiệm các môn đại cương Lý – Hóa – Cơ | 167.600 |
16 | Trung tâm nhiệt đới Việt – Nga | Dụng cụ thủy tinh sử dụng cho phòng thí nghiệm | 66.673 |
17 | ĐH Bách Khoa Hà Nội | Thiết bị từ kế mẫu rung | 276.100 |
18 | BQL Dự án phát triển giáo viên THPT&TCCN | Thiết bị phòng thí nghiệm Lý Hóa Sinh | 214.200 |
19 | BQL và phát triển dự án – ĐH Quốc gia Hà Nội | Thiết bị phòng thí nghiệm môn Sinh lý và Y tế cộng đồng | 172.229 |
20 | ĐH Bách Khoa Hà Nội | Cung cấp hệ thiết bị đo hiệu ứng Hall và thiết bị nhiệt thủy phân | 500.000 |
2013 – 2014
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Trường ĐH Y tế công cộng | Thiết bị phòng thí nghiệm môi trường | 250.000 |
2 | Trường CĐ Nghề kỹ thuật thiết bị y tế | Thiết bị đo và kiểm tra Điện, Điện tử, Bộ thí nghiệm mạch Điện tử | 290.000 |
3 | Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên | Thiết bị hóa học | 30.000 |
4 | Sở Khoa học và Công nghệ | Thiết bị đo lường thử nghiệm | 21.000 |
5 | Trường THPT chuyên Lê Khiết | Thiết bị thí nghiệm giảng dạy | 100.000 |
6 | Sở Khoa học công nghệ tỉnh Quảng Bình | Thiết bị đo lường thử nghiệm | 21.000 |
7 | Trường Đại học Dầu Khí Việt Nam | Thiết bị cho phòng thí nghiệm hóa học | 57.000 |
8 | Viện Dầu khí Việt Nam | Thiết bị phân tích | 31.428 |
9 | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Cung cấp Hệ thiết bị tạo màng cỡ lớp nguyên tử và Hệ tạo sol khí | 350.000 |
10 | Tổ chức Đông Tây Hội Ngộ | Thiết bị phòng thí nghiệm môi trường | 238,095 |
11 | TT Mạng lưới khí tượng thủy văn và môi trường | Vật tư linh kiện cho các trạm tự động quan trắc môi trường không khí | 165,540 |
12 | Trường Đại học Miền Đông | Các bài thí nghiệm môn Vật lý | 115,000 |
13 | TT kỹ thuật đo lường thử nghiệm Quảng Bình | Thiết bị thử nghiệm | 308,356 |
14 | Trường THPT chuyên Lê Khiết | Thiết bị giảng dạy cho phòng thí nghiệm Lý, Hóa, Sinh | 233,000 |
15 | BQL Dự án vệ sinh môi trường thành phố Quy Nhơn | Thiết bị xử lý nước thải | 155,000 |
16 | Chi cục tiểu chuẩn đo lường chất lượng thành phố Hồ Chí Minh | Thiết bị thử nghiệm điện | 227,314 |
2014 – 2015
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | BQL các dự án nghề vốn ODA – Tổng cục dạy nghề | Thiết bị vận hành và sửa chữa điện lạnh | 615,000 |
2 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Thiết bị cho phòng thí nghiệm | 930,000 |
3 | Trường Đại học Vinh | Thiết bị phòng thí nghiệm môn Vật lý, Sinh học cho trường PTTH Chuyên. | 288,000 |
4 | Trường Đại học Vinh | Thiết bị thí nghiệm cho đào tạo giáo viên Vật Lý | 197,200 |
5 | Trường CĐ Nghề kỹ thuật thiết bị y tế | Thiết bị đo và kiểm tra Điện, Điện tử, Bộ thí nghiệm mạch Điện tử | 237,600 |
6 | Cục Quản lý tài nguyên nước | Thiết bị quan trắc, giám sát nguồn nước | 905,000 |
7 | Trường Cao đẳng giao thông vận tải 2 | Thiết bị thí nghiệm đường ôtô, thiết bị định vị GPS và máy thủy bình quang cơ | 93,333 |
8 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Thiết bị phòng thí nghiệm sinh – hóa – môi trường | 643,350 |
9 | Công ty cổ phần tiến bộ quốc tế | Thiết bị quan trắc, giám sát nguồn nước | 690,000 |
10 | Trung tâm Quy hoạch và Điều tra TNN quốc gia | Trang thiết bị phục vụ thi công các công trình nghiên cứu, điều tra qui hoạch tài nguyên nước cho lĩnh vực tài nguyên nước | 289,440 |
11 | Trung tâm Kỹ thuật đo lường thử nghiệm Quảng Bình | Thiết bị thử nghiệm | 298,545 |
12 | Công ty CP Công nghệ dịch vụ điện tổng hợp GEST | Thiết bị điện | 191,913 |
13 | Đại học Tài Nguyên Môi Trường Hà Nội | Thiết bị phòng thí nghiệm kỹ thuật địa chất và tài nguyên nước dưới đất | 437,700 |
2015 – 2016
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | Thiết bị phòng lab tác chiến điện tử | 320,000 |
2 | Trung tâm truyền hình Nhân Dân – Báo Nhân Dân | Trang thiết bị phục vụ sản xuất các chương trình truyền hình | 279,700 |
3 | Học viện kỹ thuật quân sự | Thiết bị chuyên dùng cho PTN Công nghệ Hóa học | 57,580 |
4 | Công ty TNHH Một Thành Viên Thông Tin M3 | Máy phay CNC cỡ trung và các máy vạn năng | 1,061,570 |
5 | Sở Giáo dục và đào tạo Quảng Ngãi | Thiết bị môn Vật lý chuyên cung cấp cho TrườngTHPT chuyên Lê Khiết | 36,826 |
6 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 | Thiết bị thử nghiệm điện, bao gồm: Tủ môi trường, máy đo điện trở cách điện, máy đo điện trở nhỏ, bộ nguồn điện ổn định, đồng hồ đo công suất | 98,500 |
7 | ViệnĐo lường Việt Nam | Thiết bị chuẩn âm thanh – rung động và kiểm soát đo lường trong y tế | 680,100 |
8 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | Thiết bị thí nghiệm Hệ thống lạnh và điều hòa không khí | 92,250 |
9 | Công ty TNHH Một Thành Viên Thông Tin M3 | Thiết bị lắp ráp và phương tiện, dụng cụ làm việc phục vụ lắp ráp anten | 192.670 |
10 | Trung tâm kỹ thuật đo lường thử nghiệm | Thiết bị thử nghiệm | 307,428 |
11 | Tổng công ty Tài nguyên và môi trường Việt Nam – Công ty TNHH Một thành viên | Máy toàn đạc điện tử | 68,800 |
12 | Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa – Phú Yên | Mô hình nhà máy nhiệt điện | 75,969 |
13 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường 2 | Thiết bị chuẩn ồn | 42,838 |
14 | Dự án phát triển bền vững TP Đà Nẵng /BQL các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên TP Đà Nẵng | Thiết bị lấy mẫu nước dạng đứng | 91,966 |
15 | Ban Quản lý dư án Điện Nông thôn miền trung | Máy đo điện trở 1 chiều biến áp | 37,457 |
16 | Công ty TNHH MTV Tài nguyên & Môi trường Miền Nam | Hệ thống định vị, Máy toàn đạc điện tử | 185,951 |
17 | Tổng Công ty Tài nguyên và môi trường Việt Nam-Công ty TNHH MTV | Máy toàn đạc điện tử | 67,199 |
18 | Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường | Thiết bị kiểm định phương tiện đo ồn | 28,630 |
19 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Công Nghệ Asic | Thiết bị chuẩn đa năng | 38,240 |
20 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng TP Hồ Chí Minh | Thiết bị Thử nghiệm điện | 38,592 |
21 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 | Thiết bị Thử nghiệm điện | 95,880 |
22 | Trường Cao đẳng giao thông vận tải 2 | Máy đầm mẫu Marshall | 108,407 |
23 | Ban Quản lý dư án Điện Nông thôn miền trung | Máy đo tỉ số biến áp | 37,505 |
24 | Trường ĐH Phạm Văn Đồng | Thí nghiệm hóa phân tích hữu cơ | 629,363 |
2016 – 2017
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Bộ thí nghiệm Hệ thống lạnh và điều hòa không khí | 89,405 |
2 | Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Bình | Máy toàn đạc điện tử | 32,236 |
3 | Trường Đại học Y Dược – Đại học Huế | Thiết bị phòng thí nghiệm cho Khoa Dược | 30,900 |
4 | Đài Khí Tượng Thủy Văn Khu Vực Nam Bộ | Vật tư, linh kiện thay thế thường xuyên của trạm quan trắc môi trường không khí. | 43.416 |
5 | Công ty CPTB SISC Việt Nam | Hóa chất cho PTN | 42,057 |
6 | Công ty CP tự động hóa Bách Khoa TNT | Thiết bị cho PTN | 22,081 |
7 | Công ty CP Tiến bộ Quốc tế | Thiết bị cho dự án Bệnh Viện Bạch Mai | 45,390 |
8 | Công ty TNHH Thiết bị đo lường và kiểm nghiệm | Thiết bị cho PTN | 23,279 |
9 | Công ty TNHH MTV Thông tin M3 | Máy đo kiểm tra Anten | 463,666 |
10 | Công ty TNHH MTV Thông tin M3 | Thiết bị lắp ráp Anten | 186,812 |
11 | Công ty TNHH Thiết bị đo lường và kiểm nghiệm | Thiết bị cho PTN | 23,279 |
12 | Tổng cục Hậu cần – Kỹ thuật – Bộ Công an | Thiết bị phân tích điện dùng cho PTN | 330,000 |
13 | Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất Tiền Giang | Máy toàn đạc điện tử | 57,080 |
14 | Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Bình | Máy toàn đạc điện tử | 31,956 |
15 | Sở tài nguyên và môi trường tỉnh Trà Vinh | Mua thiết bị định vị vệ tinh | 49,956 |
16 | Công ty CP Mopha | Máy toàn đạc điện tử | 70,279 |
17 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng tỉnh Quảng Nam | Thiết bị phân tích ngành nước | 53,394 |
18 | Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Ngãi | Thiết bị cho phòng thí nghiệm | 112,595 |
2017 – 2018
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Công ty CP Truyền thông Hanel | Thiết bị cho PTN | 273,632 |
2 | Công ty CP tư vấn thiết kế giao thông vận tải Phía Nam | Máy toàn đạc điện tử | 53,882 |
3 | Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị y tế Thái An | Máy toàn đạc điện tử | 49,500 |
4 | Tổng công ty tư vấn thiết kế giao thông vận tải – CTCP | Máy toàn đạc điện tử | 48,400 |
5 | Cục Kỹ thuật Binh chủng/TCKT | Thiết bị đo lường | 18,169 |
6 | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Thiết bị cho PTN Vật lý đại cương | 116,509 |
7 | Công ty TNHH Cung ứng thiết bị Hitech | Thiết bị cho PTN | 490,183 |
8 | Văn phòng đăng ký đất đai Quảng Nam | Máy toàn đạc điện tử | 70,396 |
9 | Công ty CP Tư vấn công nghệ cao | Thiết bị cho PTN | 142,200 |
10 | Công ty CP Điện tử chuyên dụng Hanel | Thiết bị cho PTN | 200,181 |
11 | Công ty CP Điện tử chuyên dụng Hanel | Thiết bị cho PTN | 41,879 |
12 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Cảng – Kỹ Thuật Biển | Máy toàn đạc điện tử | 69,936 |
13 | Công ty CP ICD Hồng Hà | Thiết bị cho PTN | 162,691 |
14 | Trung tâm Kỹ thuật Đo lường thử nghiệm Quảng Bình | Thiết bị thử nghiệm, đo lường | 357,691 |
15 | Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga | Trang thiết bị , vật tư phục vụ nghiên cứu | 609,987 |
16 | Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc | Thiết bị và hóa chất cho phòng thí nghệm | 44,712 |
17 | Telecom International Myanmar Co., Ltd. | Thiết bị đo lường điện | 202,360 |
18 | Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga | Thiết bị phân tích mẫu khí | 94,107 |
2018 – 2019
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Tổng công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Vạn Xuân/ BQP | Thiết bị hiệu chuẩn | 43,087 |
2 | Công ty Cổ phần Cho Thuê Thiết bị Xây Dựng Kanamoto Fecon Hassyu | Máy toàn đạc điện tử | 99,924 |
3 | Công ty Cổ phần Cho Thuê Thiết bị Xây Dựng Kanamoto Fecon Hassyu | Máy toàn đạc điện tử | 83,270 |
4 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Cảng – Kỹ Thuật Biển | Máy 3D Laser Scanner | 69,936 |
5 | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi Trường Quảng Trị | Thiết bị quan trắc môi trường | 49,135 |
6 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 | Hệ thống quang kế góc | 352,956 |
7 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 | Thiết bị đo hài – nháy và phụ kiện | 58,443 |
8 | Trường Đại Học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | Hệ thống định vị vệ tinh và máy toàn đạc điện tử | 85,434 |
9 | Công ty Cổ phần TECOTEC Group | Máy toàn đạc điện tử, thiết bị phân tích nước, thiết bị thực hành Vật lý | 92,460 |
10 | Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam | Thiết bị quan trắc nước | 188,177 |
11 | Cục đăng kiểm Việt Nam | Cân điện tử di động | 91,347 |
12 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Cảng – Kỹ Thuật Biển | Máy bay cánh quạt | 148,260 |
13 | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn và Kỹ thuật Hạ tầng Giao thông | Thiết bị đo và xác định vị trí khảo sát dùng trong đo đạc và khảo sát địa hình | 62,037 |
2019 – 2020
TT |
Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | Trang thiết bị cho phòng thí nghiệm đất và môi trường lâm nghiệp | 43,267 |
2 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 | Tủ sấy đối lưu và thiết bị thử cháy đơn đứng | 38,217 |
3 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Thiết bị phục vụ thí nghiệm và đào tạo ô tô | 214,576 |
4 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | Thiết bị đo lường điện tử và phân tích công suất điện | 210,676 |
5 | Ban quản lý Các tiểu dự án thuộc Dự án Reta | Hệ thống thiết bị quản lý vận hành hệ thống thủy lợi vùng Gò Công | 140,634 |
6 | Ban quản lý Các tiểu dự án thuộc Dự án Reta | Hệ thống thiết bị quản lý vận hành hệ thống thủy lợi vùng Bà Rài – Phú An | 167,755 |
7 | Ban quản lý các dự án – ĐHQG HN | Thiết bị điện tử hàng không | 1,071,496 |
8 | Sở Tài nguyên và Môi trường Bình Phước | Lắp đặt các Trạm quan trắc môi trường tự động, cố định | 1,238,978 |
9 | Tổng Công ty mạng lưới Viettel – Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội | Cung cấp thiết bị, dụng cụ đo, phân tích tín hiệu vô tuyến | 364,578 |
9 | Tổng Công ty mạng lưới Viettel – Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội | Cung cấp thiết bị, dụng cụ đo, phân tích tín hiệu vô tuyến | 364,578 |
10 | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai | Mua sắm thiết bị chuyên dùng phục vụ hoạt động quan trắc, phân tích và hiệu chuẩn, kiểm định của Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và môi trường | 132,382 |
11 | Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy | Thiết bị dạy học cho bộ môn khoa học cơ bản | 73,634 |
12 | Trường Đại học Khoa học công nghệ Hà Nội (USTH). | Thiết bị phòng thí nghiệm vật lý | 505,246 |
13 | Trường Đại học Khoa học tự nhiên | Cung cấp, lắp đặt trang thiết bị phục vụ giảng dạy, đào tạo năm 2020 | 213,012 |
14 | CT TNHH Một Thành Viên Tài Nguyên và Môi Trường Việt Nam | Cung cấp máy quét laze mặt đất | 78,674 |
15 | Công ty CP cấp thoát nước Quảng Nam | Thiết bị phục vụ công tác kiểm định nước | 88,172 |
16 | Viện Y tế Công cộng TP Hồ Chí Minh | Thiết bị đo kiểm môi trường | 61,766 |
17 | Công ty TNHH MTV Hưng Thịnh Phát Kom Tum | Lò nấu chảy và lò cupellation | 189,979 |
18 | Trung tâm Nghiên cứu Đất, Phân bón và Môi trường Tây Nguyên | Mua sắm trang thiết bị khoa học công nghệ năm 2020 | 36,304 |
19 | Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng | Cung cấp và lắp đặt thiết bị phòng thí nghiệm Vật lý thuộc dự án Phát triển chương trình đào tạo trong lĩnh vực Khoa học phân tử và vật liệu theo hướng nghiên cứu (MOMA) | 35,763 |
20 | Ban Quản lý dịch vụ Công ích thành phố Quy Nhơn | Lắp đặt thiết bị cào rác tự động trạm bơm PS5 | 73,043 |
21 | Viện Năng suất chất lượng Deming | Thiết bị đo lường và phân tích chất lượng điện | 42,158 |
22 | Viện Môi trường Tài nguyên | Thiết bị đo mẫu khí | 66,432 |
23 | Trường Đại học Việt Đức – VMU | Mua sắm thiết bị giảng dạy và nghiên cứu cho liên ngành Công nghệ nước và Kỹ thuật môi trường; Lô 4: Mua sắm thiết bị cho PTN Kỹ thuật môi trường | 110,773 |
24 | Viện Năng suất chất lượng Deming | Thiết bị kiểm định và thử nghiệm chất lượng đồ chơi trẻ em | 56,381 |
25 | Ban QLDA ĐT&XD – Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Quàng Nam | Cung cấp thiết bị kiểm định và giám sát chất lượng nước của 02 Nhà máy nước Điện Nam – Điện Ngọc và Tam Hiệp thuộc Dự án Cấp nước đô thị Điện Nam – Điện Ngọc và Tam Hiệp | 88,172 |
2020 – 2021
TT | Tên cơ quan ký hợp đồng | Chủng loại thiết bị | Giá trịhợp đồng (USD) |
1 | Công ty TNHH MTV 715 | Lắp đặt hệ thống thiết bị quan trắc tự động, liên tục Nhà máy chế biến mủ cao su số 04 Công ty TNHH MTV 715 | 48,500 |
2 | Viện Hải Dương Học | Mua sắm thiết bị phòng thí nghiệm năm 2020 thuộc dự án Nâng cấp trạm quan trắc và phân tích môi trường biển miền Nam Việt Nam | 1,156,400 |
3 | Ban Quản lý Các Dự Án, ĐHQGHN | Mua sắm thiết bị cho các phòng thí nghiệm thuộc Hợp phần Công nghệ nông nghiệp | 1,654,360 |
4 | Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Trắc địa bản đồ | Mua sắm máy quét laser và bộ tích hợp quét khi di chuyển | 222,200 |
5 | Công ty Cổ phần Dịch vụ sửa chữa nhà máy điện Việt Nam | Mua sắm hóa chất Hach | 140,717 |
6 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 | Thiết bị thử nghiệm gồm: Thiết bị thử nghiệm an toàn quang sinh học và Bức xạ phổ kế – Quả cầu tích phân | 187,956 |
7 | Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 | Hệ thống quang học kiểu ray trượt để hiệu chuẩn phương tiện đo độ rọi, phương tiện đo màu và Cầu so xác định sai số biến áp và biến dòng đo lường | 179,778 |